Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hung đồ"
kẻ hung ác
tội phạm
kẻ phản diện
thủ phạm
kẻ xấu
côn đồ
kẻ cướp
kẻ giết người
kẻ hiếp dâm
kẻ vô lại
kẻ lừa đảo
kẻ phản bội
tên côn đồ
kẻ bất hảo
kẻ hỗn hào
kẻ ác
kẻ xấu xa
kẻ tàn ác
kẻ bạo lực
kẻ gây rối