Từ đồng nghĩa với "hung đổ"

tội ác bạo lực cướp bóc giết người
hiếp dâm tàn ác độc ác thảm sát
hành vi xấu tội phạm khủng bố sát nhân
bạo chúa tội lỗi đánh đập lạm dụng
xâm hại phá hoại gây hại đổ máu