Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hung đổ"
tội ác
bạo lực
cướp bóc
giết người
hiếp dâm
tàn ác
độc ác
thảm sát
hành vi xấu
tội phạm
khủng bố
sát nhân
bạo chúa
tội lỗi
đánh đập
lạm dụng
xâm hại
phá hoại
gây hại
đổ máu