Từ đồng nghĩa với "huyết tộc"

huyết thống thân tộc họ hàng tình máu mủ
tình anh em cận huyết quan hệ dòng máu mối quan hệ thân thích
dòng dõi thừa kế chủng tộc huyết tộc
huyết nhục huyết mạch huyết hệ huyết tộc hệ
huyết tộc quan hệ huyết tộc liên hệ huyết tộc đồng tộc huyết tộc thân tộc