Từ đồng nghĩa với "huy hoắc"

phung phí tiêu dùng lãng phí hủy
huỷ bỏ hủy hoại tiêu hủy xóa bỏ
bỏ đi khử hủy diệt tẩy chay
bãi bỏ xóa sổ hủy bỏ giá trị hủy hoại giá trị
làm mất làm tiêu tan làm cho không còn hủy hoại