Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huy thạch"
huy chương
biểu tượng
kim tuyến
đồ trang sức
trang trí
kỷ niệm chương
huy hiệu
dấu ấn
đồ kỷ niệm
vật phẩm
đồ quý
vật trang trí
vật lưu niệm
đồ phong thủy
vật phẩm nghệ thuật
đồ quý giá
vật trang sức
đồ tôn vinh
huy hiệu kỷ niệm
huy chương vàng