Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huy động"
triệu tập
tổ chức
kêu gọi
hành động
điều động
phát động
kích hoạt
gọi lính
xúc tác
động viên
chuẩn bị
tập hợp
luân chuyển
triển khai
huy động lực lượng
huy động vốn
chuyển giao
mít tinh
thúc đẩy
khởi động