cốt nhục tương tàn | huynh đệ tương tàn | tương tàn | tương sát |
tương tranh | tương khắc | tương hại | tương diệt |
tương đả | tương tàn | đấu đá nội bộ | mâu thuẫn gia đình |
xung đột nội bộ | chia rẽ | bất hòa | thù hằn |
đấu tranh | đối kháng | gây hấn | phân tranh |