Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huynh đệ tương tàn"
cốt nhục tương tàn
huynh đệ tương tàn
tương tàn
tương sát
tương tranh
tương khắc
tương hại
tương diệt
tương đả
tương tàn
đấu đá nội bộ
mâu thuẫn gia đình
xung đột nội bộ
chia rẽ
bất hòa
thù hằn
đấu tranh
đối kháng
gây hấn
phân tranh