Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyết bạch"
bạch huyết
huyết mạch
máu
huyết trắng
dịch âm đạo
dịch tiết
huyết kinh
huyết dịch
huyết nhầy
huyết lỏng
huyết tươi
huyết đục
huyết ứ
huyết bầm
huyết hư
huyết hàn
huyết hôi
huyết mủ
huyết bạch cầu
huyết bạch huyết