Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyết chiến"
huyết chiến
máu me
đẫm máu
khát máu
tàn bạo
rực lửa
máu đổ ra
làm vấy máu
ghê rợn
đỏ như máu
chảy máu
thấm đẫm
làm đỏ máu
có đổ máu
dính máu
máu đổ
cuộc chiến đẫm máu
cuộc chiến tàn khốc
cuộc chiến khốc liệt
cuộc chiến dữ dội