Từ đồng nghĩa với "huyết chiến"

huyết chiến máu me đẫm máu khát máu
tàn bạo rực lửa máu đổ ra làm vấy máu
ghê rợn đỏ như máu chảy máu thấm đẫm
làm đỏ máu có đổ máu dính máu máu đổ
cuộc chiến đẫm máu cuộc chiến tàn khốc cuộc chiến khốc liệt cuộc chiến dữ dội