Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyết dụ"
khát máu
bạo lực
đỏ thẫm
máu
sát khí
tàn bạo
hung hãn
thù hận
căm phẫn
giận dữ
khó chịu
đau thương
thảm khốc
bi thảm
đau đớn
mất mát
tổn thương
u ám
ảm đạm
tối tăm