Từ đồng nghĩa với "huyết hãn"

huyết hãn mạnh mẽ quyết liệt dũng cảm
gan dạ kiên cường bền bỉ cương quyết
táo bạo khí phách nhiệt huyết đầy năng lượng
sôi nổi hăng hái nhiệt tình thích ứng
đầy sức sống tự tin vững vàng không ngại khó khăn