Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyết hệ ở"
huyết thống
huyết mạch
huyết tộc
huyết nhục
huyết liên
huyết phả
huyết hệ
dòng máu
dòng họ
tổ tiên
tổ tông
gia tộc
thế hệ
thân thuộc
quan hệ huyết thống
mối quan hệ
họ hàng
bà con
thân nhân
người thân