Từ đồng nghĩa với "huyết học"

huyết học sinh huyết học tạo máu bác sĩ huyết học
huyết thanh học huyết học lâm sàng huyết học cơ bản huyết học phân tử
huyết học tế bào huyết học miễn dịch huyết học di truyền huyết học điều trị
huyết học chẩn đoán huyết học nghiên cứu huyết học ứng dụng huyết học chuyên sâu
huyết học tổng quát huyết học và ung thư huyết học và bệnh lý huyết học và sinh lý