Từ đồng nghĩa với "huyết khí"

khí huyết huyết mạch huyết dịch huyết áp
huyết tương huyết sắc huyết cầu huyết quản
huyết tố huyết nhục huyết hạch huyết quản
huyết mạch huyết tủy huyết bạch huyết hồng
huyết trắng huyết đen huyết vàng huyết xanh