bạch huyết | huyết tương | huyết dịch | huyết cầu |
huyết sắc tố | huyết áp | huyết quản | huyết mạch |
huyết tủy | huyết thanh miễn dịch | huyết thanh điều trị | huyết thanh kháng độc |
huyết thanh kháng virus | huyết thanh kháng sinh | huyết thanh sinh học | huyết thanh huyết học |
huyết thanh huyết áp | huyết thanh truyền | huyết thanh tiêm | huyết thanh nhân tạo |