Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyết trầm"
huyết lắng
máu lắng
tốc độ huyết lắng
hồng cầu lắng
huyết áp thấp
huyết khối
huyết tắc
huyết động
huyết dịch
huyết thanh
huyết cầu
huyết quản
huyết mạch
huyết sắc
huyết hư
huyết nhiệt
huyết hư hàn
huyết hư nhiệt
huyết hư phong
huyết hư thấp