Từ đồng nghĩa với "huyết á áp"

huyết áp áp suất máu áp lực máu huyết áp động mạch
huyết áp tâm thu huyết áp tâm trương huyết áp cao huyết áp thấp
huyết áp ổn định huyết áp không ổn định huyết áp bình thường huyết áp tăng
huyết áp giảm huyết áp dao động huyết áp mạch huyết áp ngoại vi
huyết áp nội tạng huyết áp động huyết áp tĩnh huyết áp lâm sàng