huyết áp thấp | huyết áp giảm | huyết áp yếu | huyết áp không đủ |
huyết áp thấp hơn bình thường | huyết áp thấp mức độ nhẹ | huyết áp thấp mức độ trung bình | huyết áp thấp mức độ nặng |
huyết áp không ổn định | huyết áp không đủ cung cấp | huyết áp giảm sút | huyết áp kém |
huyết áp giảm thấp | huyết áp không đạt yêu cầu | huyết áp không đủ sức | huyết áp không đủ lưu thông |
huyết áp không đủ dinh dưỡng | huyết áp không đủ oxy | huyết áp không đủ cung cấp máu | huyết áp không đủ sức khỏe |