Từ đồng nghĩa với "huyền"

huyền í than đá than gỗ hóa thạch
gỗ biến chất gỗ than than bùn than nâu
than anthracite than cốc than hoạt tính than chì
than đen than gỗ chất đốt vật liệu trang trí
đồ trang sức đồ mỹ nghệ nguyên liệu sản phẩm tự nhiên