Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyền"
huyền í
than đá
than
gỗ hóa thạch
gỗ biến chất
gỗ than
than bùn
than nâu
than anthracite
than cốc
than hoạt tính
than chì
than đen
than gỗ
chất đốt
vật liệu trang trí
đồ trang sức
đồ mỹ nghệ
nguyên liệu
sản phẩm tự nhiên