Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyền bí"
huyền bí
bí ẩn
bí mật
điều bí ẩn
điều huyền bí
điều bí mật
câu chuyện bí ẩn
điều thần bí
mơ hồ
uẩn khúc
tiểu thuyết thần bí
nghi lễ bí truyền
nghi thức bí truyền
bí ẩn
mầu nhiệm
khó hiểu
khó khám phá
sự bí ẩn
huyền diệu
huyền hoặc
huyền nhiệm