Từ đồng nghĩa với "huyền chức"

huyền chức đình chỉ thôi chức tạm ngừng
tạm đình chỉ ngưng công tác bị cách chức bị đình chỉ
bị tạm ngừng bị ngưng hủy bỏ chức vụ bị giáng chức
bị hạ chức bị cách ly bị tước quyền bị cấm
bị hạn chế bị ngăn cản bị cấm đoán bị che giấu