Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyền chức"
huyền chức
đình chỉ
thôi chức
tạm ngừng
tạm đình chỉ
ngưng công tác
bị cách chức
bị đình chỉ
bị tạm ngừng
bị ngưng
hủy bỏ chức vụ
bị giáng chức
bị hạ chức
bị cách ly
bị tước quyền
bị cấm
bị hạn chế
bị ngăn cản
bị cấm đoán
bị che giấu