Từ đồng nghĩa với "huyền sâm"

huyền sâm sâm nhân sâm đương quy
cam thảo bạch truật ngọc trúc đinh lăng
hà thủ ô thạch hộc mạch môn bạch sâm
sâm đất sâm ngọc linh sâm dây sâm vũ
sâm tươi sâm hàn sâm bắc sâm lông