Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyển vỉ"
huyền bí
kỳ lạ
huyền ảo
thần bí
kỳ diệu
khó hiểu
bí ẩn
mê hoặc
khó nắm bắt
siêu nhiên
không thể giải thích
lạ lùng
khác thường
tuyệt diệu
mê tín
huyền hoặc
khó lý giải
khó tin
khó hiểu biết
không thể tưởng tượng