Từ đồng nghĩa với "huyệt"

bấm huyệt châm cứu kinh tuyến huyệt đạo
huyệt vị huyệt châm điểm huyệt huyệt nhân
huyệt mạch huyệt khí huyệt xương huyệt tâm
huyệt lạc huyệt tỳ huyệt thận huyệt gan
huyệt phế huyệt đan điền huyệt bàng quang huyệt đại tràng