Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huyệt"
bấm huyệt
châm cứu
kinh tuyến
huyệt đạo
huyệt vị
huyệt châm
điểm huyệt
huyệt nhân
huyệt mạch
huyệt khí
huyệt xương
huyệt tâm
huyệt lạc
huyệt tỳ
huyệt thận
huyệt gan
huyệt phế
huyệt đan điền
huyệt bàng quang
huyệt đại tràng