Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huý kị"
kiêng
kiêng kỵ
cấm
cấm kỵ
tránh
tránh né
ngại
ngại ngùng
đề phòng
đề phòng tránh
thận trọng
thận trọng với
không dám
không nên
không được
bất khả thi
khó khăn
khó xử
không thích hợp
không phù hợp