Từ đồng nghĩa với "huấn lệnh"

chỉ lệnh lệnh mệnh lệnh huấn lệnh
lệnh cấm hạ lịnh lệnh máy chỉ đạo
truyền lệnh ra lệnh phán bảo quyền chỉ huy
quyền điều khiển bắt buộc bắt phải kiềm chế
điều khiển chế ngự sai khiến thống trị