Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huấn từ"
diễn văn
phát biểu
lời dặn
lời chỉ bảo
lời khuyên
lời nhắc nhở
thông điệp
bài nói
bài phát biểu
lời giáo huấn
lời chỉ dẫn
lời khuyến cáo
lời hướng dẫn
lời chỉ thị
lời căn dặn
lời nhắn
lời yêu cầu
lời kêu gọi
lời nhắc
lời khuyến khích