Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huấn điều"
huấn luyện
giáo dục
đào tạo
rèn luyện
kỷ luật
quân sự luyện tập
trừng phạt
kiểm soát
tự kiểm soát
ứng xử
điều chỉnh
tự kiềm chế
kiềm chế
hướng dẫn
chỉ bảo
khuyên dạy
dạy dỗ
thực thi
thực hành
chấp hành