Từ đồng nghĩa với "huế"

hòa cân bằng đều bằng nhau
không phân biệt không chênh lệch đồng đều đồng nhất
tương đương không khác biệt hòa hợp hòa quyện
hòa đồng hòa nhã đồng cảm đồng tình
hòa thuận hòa giải hòa hợp hòa bình