Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huếch"
gù
gù lưng
bướu
cái bướu
đụn cát
mô đất
phình ra
phình to
lồi lõm
gồ ghề
gập ghềnh
doi
gò
điểm gay go
khôm thành gù
làm gù
nổi bật
làm ra vẻ
bẻ cong
làm ra vẻ
làm gù