Từ đồng nghĩa với "huếch"

gù lưng bướu cái bướu
đụn cát mô đất phình ra phình to
lồi lõm gồ ghề gập ghềnh doi
điểm gay go khôm thành gù làm gù
nổi bật làm ra vẻ bẻ cong làm ra vẻ
làm gù