Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huếchhoácl"
huếch
hoác
rộng
trống
khoáng
mênh mông
bao la
vô tận
thênh thang
rộng rãi
lớn lao
khổng lồ
vĩ đại
mở mang
phóng khoáng
thông thoáng
đại ngàn
bát ngát
mênh mông
rộng lớn