Từ đồng nghĩa với "huếốt"

mất hút biến mất không thấy không còn
mất tích lặn mất trốn chạy trốn
bốc hơi tan biến không còn có mặt vắng mặt
không xuất hiện mờ nhạt hụt hơi hụt mất
hụt húp húp húp húp cháo