Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huề"
huề
hoà
xử huề
đào
xới
cuốc
đào hang
cái cuốc
cái xới
khoét lỗ
nạo vét
khoan
ủi đất
trộn
hòa trộn
hòa hợp
hòa bình
hòa giải
hòa quyện
hòa nhập
hòa đồng