Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huỡ"
vẫy
giơ
ra hiệu
vung
đưa
hất
lắc
quơ
vẫy tay
vẫy mũi
húp
điệu bộ
động tác
chỉ
mời
kêu gọi
gọi
thúc giục
điều khiển
hướng dẫn