Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huỳnh"
lưu huỳnh
Lưu huỳnh
nguyên tử số 16
đom đóm
côn trùng
sáng
ánh sáng
phát quang
đèn lồng
đèn pin
đèn neon
đèn LED
ánh đèn
sáng rực
sáng chói
sáng lấp lánh
sáng bóng
sáng ngời
sáng tỏ
sáng sủa