Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"huỳnh thạch"
fluorit
florua
fluorite
canxi florua
khoáng vật
khoáng chất
đá fluor
đá huỳnh thạch
đá quý
khoáng sản
silicat
đá vôi
đá phiến
đá trầm tích
đá magma
đá biến chất
khoáng vật công nghiệp
khoáng vật quý
khoáng vật hiếm
khoáng vật tự nhiên