Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hy sinh d"
từ bỏ
cống hiến
hiến dâng
đánh đổi
chấp nhận
chịu đựng
từ chối
mất mát
thí sinh
đầu tư
dâng hiến
cắt giảm
khước từ
bỏ qua
đánh đổi lợi ích
hy vọng
trả giá
thí nghiệm
đánh đổi bản thân
chấp thuận