Từ đồng nghĩa với "hydrocarbon cv hiẩrocacbon"

hydrocarbon hiđrocacbon các hợp chất hữu cơ các hợp chất carbon
các hợp chất hydro alkane alkene alkyne
các hydrocarbon no các hydrocarbon không no các hydrocarbon thơm các hydrocarbon chuỗi thẳng
các hydrocarbon nhánh các hydrocarbon vòng các hydrocarbon đơn giản các hydrocarbon phức tạp
các hợp chất hữu cơ chứa carbon các hợp chất hữu cơ chứa hydro các hợp chất hữu cơ hydrocacbon các hợp chất hydrocacbon tự nhiên