Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hyđrô"
hiđrô
hyđrô
hi-đrô
Hyđrô
Hyddrô
hydro
hydrogen
khí hyđrô
nguyên tố hyđrô
H
H2
khí H2
hydro hóa
hydrocarbon
hydro hóa lỏng
hydro hóa khí
hydro hóa axit
hydro hóa nước
hydro hóa dầu
hydro hóa thực phẩm
hydro hóa sinh học