Từ đồng nghĩa với "hà bao"

hầu bao ví tiền túi tiền tiền bạc
tài sản khoản tiền ngân quỹ tiền
vốn tài chính chi phí nguồn lực
đầu tư chi tiêu thu nhập số tiền
kho bạc tài chính cá nhân ngân sách chi tiêu cá nhân