Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hà móng"
thối móng
khuyết móng
móng hư
móng bị bệnh
móng yếu
móng gãy
móng lở
móng nát
móng mục
móng xấu
móng không khỏe
móng bị tổn thương
móng bị lở loét
móng bị viêm
móng bị nhiễm trùng
móng bị rụng
móng bị sưng
móng bị nứt
móng bị xước
móng bị hỏng