Từ đồng nghĩa với "hà móng"

thối móng khuyết móng móng hư móng bị bệnh
móng yếu móng gãy móng lở móng nát
móng mục móng xấu móng không khỏe móng bị tổn thương
móng bị lở loét móng bị viêm móng bị nhiễm trùng móng bị rụng
móng bị sưng móng bị nứt móng bị xước móng bị hỏng