Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hà thủ ô"
hà thủ ô đỏ
củ hà thủ ô
hà thủ ô trắng
cây thuốc
cây leo
rau răm
củ cải
cây thuốc nam
cây dược liệu
củ sâm
cây bổ gan
cây bổ thận
cây chữa bệnh
cây thuốc quý
cây thảo dược
củ năng
củ mài
củ đậu
củ nghệ
củ gừng