Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hài cốt"
hài cốt
xương
cốt
bộ xương
khung xương
xương cốt
xác chết
xác thịt
bộ gọng
xác
xương người
xương cốt người
xương tàn
xương khô
xác thân
xác phàm
xác ướp
xác chết người
xác chết động vật
xác sống