Từ đồng nghĩa với "hàm chứa"

chứa đựng ẩn chứa bao hàm tiềm ẩn
cất giấu gói ghém chứa nằm trong
lưu giữ kín đáo không trực tiếp mang ý nghĩa
chứa đựng nội dung ẩn giấu bên trong hàm ý
hàm nghĩa hàm ẩn hàm ý nghĩa hàm chứa nội dung