Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàm chứa"
chứa đựng
ẩn chứa
bao hàm
tiềm ẩn
cất giấu
gói ghém
chứa
nằm trong
lưu giữ
kín đáo
không trực tiếp
mang ý nghĩa
chứa đựng nội dung
ẩn giấu
bên trong
hàm ý
hàm nghĩa
hàm ẩn
hàm ý nghĩa
hàm chứa nội dung