Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàm thiếc"
hàm răng
cương
bộ phận
dây cương
hàm ngựa
hàm sắt
hàm thép
hàm kim loại
hàm cương
hàm buộc
hàm giữ
hàm kẹp
hàm điều chỉnh
hàm nối
hàm kết nối
hàm hỗ trợ
hàm điều khiển
hàm gắn
hàm cố định
hàm điều hòa