Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàn"
mối hàn
nối
liền mạch
gắn chặt
sửa chữa
cố kết
kết hợp
liên kết
đoàn kết
chịu hàn
hàn đợ
hàn lâm
hàn nồi
hàn chỗ bị vỡ
hàn con đê
hàn răng
hàn kim loại
hàn thủng
hàn nứt
hàn chặt