Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàn the"
borax
axit boric
axit boracic
natri-tetraborat
borac
hàn
chất hàn
hợp chất boron
bột hàn
bột boron
chất phụ gia
chất tạo hàn
chất kết dính
chất hóa học
chất tẩy rửa
chất bảo quản
chất xúc tác
chất khử trùng
chất chống nấm
chất chống vi khuẩn