Từ đồng nghĩa với "hàn thực"

hàn thực tết mồng ba tháng ba ngày lễ
ngày tết đồ ăn nguội thực phẩm nguội ngày không đốt lửa
ngày ăn chay ngày truyền thống tục lệ ngày hội
ngày nghỉ thời gian nghỉ ngơi ngày kỷ niệm ngày sum họp
ngày đoàn tụ ngày lễ hội ngày phong tục ngày cổ truyền