Từ đồng nghĩa với "hàn vỉ"

nghèo khổ bần cùng hạ cấp
thấp kém thất bại tầm thường vô danh
vô vị không có gì không có địa vị thời hàn vi
thời khó khăn thời gian khó thời kỳ khó khăn thời kỳ hàn vi
không thành đạt không vinh hiển không nổi bật không có thành tựu