Từ đồng nghĩa với "hàn xì"

hàn hàn điện hàn hơi hàn MIG
hàn TIG hàn hồ quang hàn nhựa hàn kim loại
hàn ống hàn tấm hàn xì oxy hàn xì khí
hàn xì điện hàn xì tự động hàn xì bán tự động hàn xì thủ công
hàn xì công nghiệp hàn xì gia công hàn xì sửa chữa hàn xì chế tạo