Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàn xì"
hàn
hàn điện
hàn hơi
hàn MIG
hàn TIG
hàn hồ quang
hàn nhựa
hàn kim loại
hàn ống
hàn tấm
hàn xì oxy
hàn xì khí
hàn xì điện
hàn xì tự động
hàn xì bán tự động
hàn xì thủ công
hàn xì công nghiệp
hàn xì gia công
hàn xì sửa chữa
hàn xì chế tạo